Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accumulate


/ə'kju:mjuleit/

động từ

chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại

    to accumulate capital tích luỹ vốn

    to accumulate good experience tích luỹ những kinh nghiệm hay

    garbage accumulated rác rưởi chất đống lên

làm giàu, tích của

thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accumulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.