Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abaft


/ə'bɑ:ft/

phó từ

(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

giới từ

(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau

    abaft the mast sau cột buồm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abaft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.