Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zero point


    Chuyên ngành kinh tế
điểm gốc
điểm khởi đầu (tọa độ)
điểm không
    Chuyên ngành kỹ thuật
điểm không
không điểm
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
điểm 0
    Lĩnh vực: y học
điểm zêro


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.