Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xung phong



verb
assault

[xung phong]
xem tình nguyện
(hiệu lệnh quân sự) charge!; attack!
to attack; to storm
Địch xung phong qua các phòng tuyến của ta
The enemy stormed through our defences
Đẩy lùi các đợt xung phong của địch
To repel the waves of enemy attack; to repel enemy attacks



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.