Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worshipful




worshipful
['wə:∫ipfl]
tính từ
tỏ ra tôn sùng, tỏ ra kính trọng và yêu quí; cảm thấy tôn sùng, cảm thấy kính trọng và yêu quí
(Worshipful) đáng tôn kính (nói đến những người, những cơ quan tôn kính)
the Worshipful Company of Goldsmiths
quý công ty vàng bạc


/'wə:ʃipful/

tính từ
đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.