Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worn




worn
[wɔ:n]
động tính từ quá khứ của wear
tính từ
mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)
trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người)


/wɔ:n/

động tính từ quá khứ của wear

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.