Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
world-beater




danh từ
người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác



world-beater
['wə:ld'bi:tə]
danh từ
người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn... tất cả các người hoặc cái gì khác
she has enough talent as a player to be a world-beater
cô ta có đủ tài năng để trở thành một đấu thủ giỏi hơn tất cả các đấu thủ khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.