Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woo


/wu:/

ngoại động từ

tán, ve, chim (gái)

(văn học) cầu hôn, dạm hỏi

nài nỉ, tán tỉnh

    to woo someone to do something nài nỉ ai làm việc gì

(nghĩa bóng) theo đuổi

    to woo fame theo đuổi danh vọng

nội động từ

tán gái, ve gái, chim gái

(văn học) đi cầu hôn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.