Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wise guy




danh từ
kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác)



wise+guy
['waiz'gai]
danh từ
(thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.