Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winterize




winterize
['wintəraiz]
Cách viết khác:
winterise
['wintəraiz]
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông
to winterize the straw for the cattle
chuẩn bị rơm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông


/'wint raiz/

ngoại động từ
chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông
to winterize the straw for the cattle chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.