Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wilderness





wilderness
['wildənis]
danh từ
vùng hoang vu; vùng hoang dã; vùng bỏ hoang
a wilderness of old abandoned cars
bãi xe cũ, phế thải
nơi vắng vẻ tiêu điều; nơi hoang tàn
a wilderness of streets
những dãy phố hoang tàn
a voice in the wilderness
tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
in the wilderness
không còn ở địa vị quan trọng nữa; không còn ảnh hưởng nữa (về (chính trị)); mờ nhạt trên chính trường
after a few years in the wilderness, he was reappointed to the Cabinet
sau vài năm lu mờ trên chính trường, ông ta lại được bổ nhiệm vào Nội các


/'wild nis/

danh từ
vùng hoang vu, vùng hoang d
phần bỏ hoang (trong khu vườn)
ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn
a wilderness of streets những d y phố hoang tàn
vô vàn, vô số !a voice in the wilderness
tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng) !wandering in the wilderness
(chính trị) không nắm chính quyền (đng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.