Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wife



/waif/

danh từ, số nhiều wives

vợ

    to take to wife (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ

(từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.