Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whopping




whopping
['wɔpiη]
tính từ
(từ lóng) to lớn khác thường
a whopping lie
điều nói dối trơ trẽn; điều nói láo không ngượng mồm


/'w pi /

tính từ
(từ lóng) to lớn khác thường
a whopping lie điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whopping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.