Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whitewasher




whitewasher
['waitwɔ∫ə]
danh từ
người quét vôi trắng
(nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan


/'waitw /

danh từ
người quét vôi trắng
(nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.