Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whichever




whichever
[wit∫'evə]
tính từ
nào, bất cứ... nào
Take whichever hat suits you best
hãy lấy chiếc mũ nào hợp với anh nhất
We'll eat at whichever restaurant has a free table
chúng ta sẽ ăn ở nhà hàng nào có bàn trống
It takes three hours, whichever route you take
đi bất cứ đường nào anh cũng phải mất ba tiếng đồng hồ
đại từ
nào, bất cứ... nào
Whichever of you comes first will receive a prize
bất cứ người nào trong các anh đến đầu tiên sẽ được nhận giải thưởng
Whichever you buy, there is a six-month guarantee
bất cứ cái gì anh mua cũng được bảo hành sáu tháng
đại từ nghi vấn
(diễn đạt sự ngạc nhiên)
Whichever of these children is yours?
Trong số trẻ con này, đứa nào là con anh?


/wit 'ev /

tính từ
nào, bất cứ... nào
not peace at whichever price không phi hoà bình với bất cứ giá nào

đại từ
bất cứ cái nào
whichever you like best bất cứ cái nào anh thích nhất

Related search result for "whichever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.