Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-conditioned




well-conditioned
['welkən'di∫nd]
tính từ
có tính tình tốt (người)
đang lành (vết thương)


/'welk n'di nd/

tính từ
có tính tình tốt (người)
đang lành (vết thưng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.