Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weave



/wi:v/

danh từ

kiểu, dệt

ngoại động từ wove; woven

dệt

    to weave thread into cloth dệt sợi thành vải

đan, kết lại

    to weave baskets đan rổ

    to weave flowers kết hoa

(nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra

    to weave facts into a story lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện

    to weave a plot bày ra một âm mưu

nội động từ

dệt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co

    the road weaves through the plain con đường đi quanh co qua cánh đồng

lắc lư, đua đưa

(quân sự), (hàng không) bay tránh

!to weave one's way

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.