Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waxcloth




waxcloth
['wæksklɔθ]
danh từ
vải nến, linôlêum
vải sơn; vải dầu; nilông


/'wæksklɔθ/

danh từ
vải nến, linôlêum

Related search result for "waxcloth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.