Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wax



/wæks/

danh từ

sáp ong ((cũng) beeswax)

chất sáp

    vegetable wax sáp thực vật

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát

!like wax in someone's hands

bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo

ngoại động từ

đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp

    to wax a table đánh bóng bàn bằng sáp

    to wax a thread vuốt sáp một sợi chỉ

nội động từ

tròn dần (trăng)

    the moon waxes and wanes mặt trăng khi tròn khi khuyết

(từ cổ,nghĩa cổ) trở nên

    to wax merry trở nên vui vẻ

    to wax indignant nổi cơn phẫn nộ

danh từ

(từ lóng) cơn giận

    to be in a wax đang nổi giận

    to get in a wax nổi giận

    to put someone in a wax làm cho ai nổi giận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.