Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watertight




watertight
['wɔ:tətait]
tính từ
kín nước (để nước không lọt vào hoặc lọt ra)
(nghĩa bóng) vững chắc, chặt chẽ, không thể bác bỏ được (lý do xin lỗi, chứng cớ vắng mặt); kín kẽ, chặt chẽ (một sự thoả thuận, hợp đồng...)


/'wɔ:tətait/

tính từ
kín nước
(nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.