Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterproof





waterproof
['wɔ:tə,pru:f]
tính từ
không thấm nước
waterproof fabric
vải không thấm nước
danh từ
vải không thấm nước
áo mưa; quần áo làm bằng vải không thấm nước
ngoại động từ
làm cho không thấm nước


/'wɔ:təpru:f/

tính từ
không thấm nước

danh từ
áo mưa
vải không thấm nước

ngoại động từ
làm cho không thấm nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waterproof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.