Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wasteful




wasteful
['weistfl]
tính từ
gây ra lãng phí
a wasteful person
một người hay lãng phí
hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết
wasteful expenditure
sự chi tiêu hoang phí
(từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh)


/'weistful/

tính từ
lãng phí, hoang phí, tốn phí
wasteful expenditure sự chi tiêu tốn phí
a wasteful person một người hay lãng phí

Related search result for "wasteful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.