Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washrag




washrag
['wɔ∫ræg]
(thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)



(thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.