Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washing-up




washing-up
['wɔ∫iη'ʌp]
danh từ
nhiệm vụ rửa (bát, đĩa...) sau bữa ăn
to do the washing-up
làm công việc rửa bát
vật cần phải rửa (đĩa, bát, dao..)


/'wɔʃiɳ'ʌp/

danh từ
việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash-up)

Related search result for "washing-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.