Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warehouse





warehouse
['weəhaus]
danh từ
kho hàng; kho chứa đồ
(từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng
ngoại động từ
cất vào kho, xếp vào kho
the cost of warehousing goods
chi phí cho hàng gửi vào kho


/'weəhaus/

danh từ
kho hàng
(từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng

ngoại động từ
cất vào kho, xếp vào kho

Related search result for "warehouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.