Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wall



/wɔ:l/

danh từ

tường, vách

    blank wall tường liền không cửa; tường không trang trí

    a wall of partition vách ngăn

thàn, thành luỹ, thành quách

    the Great Wall of China vạn lý trường thành

    within the wall ở trong thành

    without the wall ở ngoại thành

    a wall of bayonets (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê

lối đi sát tường nhà trên hè đường

    to give somebody the wall nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai

    to take the wall of tranh lấy lối đi tốt của

rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào

(địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa

(giải phẫu) thành

    wall of the heart thành tim

!to go to the wall

bị gạt bỏ

bị phá sản, khánh kiệt; thất bại

!to push (drive) somebody to the wall

dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí

!to run one's head against a wall

húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

!to see through brick wall

(xem) see

!walls have ears

(xem) ear

!the weakest goes to the wall

khôn sống vống chết

!with one's back against (to) the wall

(xem) back

ngoại động từ

xây tường bao quanh, xây thành bao quanh

!to wall in

xây tường xung quanh

!to wall off

ngăn bằng một bức tường

!to wall up

xây bịt lại

    to wall up an aperture xây bịt một lỗ hổng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.