Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walk of life




walk+of+life
thành ngữ life
walk of life
tầng lớp xã hội

[walk of life]
saying && slang
lifestyle, occupation, vocation
People from all walks of life eat at Fabio's Restaurants.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.