Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wakeless




tính từ
say; không thức giấc (giấc ngủ)



wakeless
['weiklis]
tính từ
say; không thức giấc (giấc ngủ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.