Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waif


/weif/

danh từ

(hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)

vật vô chủ

trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ

!waifs and strays

trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ

chó mèo vô chủ

đầu thừa đuôi thẹo


Related search result for "waif"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.