Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulgar





vulgar
['vʌlgə]
tính từ
thiếu thẩm mỹ; thiếu tế nhị; tầm thường; thông tục
a vulgar display of wealth
thói khoe của tầm thường
dressed in cheap and vulgar finery
mặc đồ loè loẹt rẻ tiền và tầm thường
có thể xúc phạm nhiều người; khiếm nhã hoặc tục tĩu; thô tục; thô bỉ
vulgar manners
cử chỉ thô bỉ
vulgar words
lời nói thô tục
a vulgar joke
câu nói đùa thô tục
the vulgar era
kỷ nguyên Cơ đốc
the vulgar tongue
tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)
danh từ
(the vulgar) quần chúng, thường dân


/'vʌlgə/

tính từ
thông thường, thường, thông tục
vulgar superstitions những sự mê tín thông thường (thường gặp)
thô bỉ, thô tục
vulgar manners cử chỉ thô bỉ
vulgar words lời nói thô tục !the vulgar era
kỷ nguyên Cơ đốc !the vulgar tongue
tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)

danh từ
the vulgar quần chúng, thường dân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vulgar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.