Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vow



/vau/

danh từ

lời thề, lời nguyền

    to make (take) a vow thề, thề nguyền

    to be under a vow to do something đã thề (nguyền) làm việc gì

    to perform a vow thực hiện lời thề (lời nguyền)

    to break a vow không thực hiện lời thề, lỗi thề

    monastic vow lời thề của nhà tu hành

động từ

thề, nguyện

    to vow vengeance against someone thề trả thù ai

    to vow a monument to someone's memory nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai


Related search result for "vow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.