Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volunteering




volunteering
[,vɔlən'tiəriη]
danh từ
chế độ quân tình nguyện
sự tình nguyện tòng quân


/,vɔlən'tiəriɳ/

danh từ
chế độ quân tình nguyện
sự tình nguyện tòng quân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.