Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voidness




voidness
['vɔidnis]
danh từ
sự thiếu thốn
tính chất trống rỗng
(pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị
the voidness of an agreement
tính chất vô giá trị của một hiệp định


/'vɔidnis/

danh từ
tính chất trống rỗng
(pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị
the voidness of an agreement tính chất vô giá trị của một hiệp định

Related search result for "voidness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.