Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocabulary





vocabulary


vocabulary

A person's vocabulary is the group of words that the person understands.

[və'kæbjuləri]
danh từ
(ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ)
vốn từ (số lượng các từ mà một người biết hoặc dùng ở một cuốn sách, một chủ đề.. riêng biệt)
a wide/colourful vocabulary
vốn từ rộng/phong phú
a limited vocabulary
vốn từ hạn chế
an active vocabulary
từ vựng đang được sử dụng (những từ mà người ta thừa nhận và có thể dùng)
a passive vocabulary
từ vựng ít sử dụng (những từ mà người ta chỉ chấp nhận thôi)
to enrich/increase/extend one's vocabulary
làm giàu thêm/tăng thêm/mở rộng vốn từ của mình
bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) (như)vocab


/və'kæbjuləri/

danh từ
(ngôn ngữ học) từ vựng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vocabulary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.