Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivisector




vivisector
[,vivi'sektə]
danh từ
người làm việc mổ xẻ động vật thí nghiệm sống (như) vivisectionist


/,vivi'sektə/

danh từ
người mổ xẻ thú vật sống ((cũng) vivisectionist)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.