Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virginity




virginity
[və'dʒinəti]
Cách viết khác:
virginhood
['və:dʒinhud]
như virginhood


/'və:dʤinhud/ (virginity) /və:'dʤiniti/

danh từ
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến

Related search result for "virginity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.