Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viminal




viminal
['viminl]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi
ra cành; mọc chồi


/'viminl/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi
ra cành; mọc chồi

Related search result for "viminal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.