Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vile



/vail/

tính từ

hèn hạ, đê hèn

    vile language giọng lưỡi hèn hạ

    vile offence sự xúc phạm đê hèn

tồi, kém, không có giá trị

(thông tục) thật là xấu, khó chịu

    vile weather thời tiết thật là xấu

    a vile temper tính tình khó chịu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.