Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vigilante




vigilante
[,vidʒi'lænti]
danh từ
đội viên dân phòng
thành viên " Tiểu ban kiểm tra" (Tổ chức hành tội kiểu Lynsơ)


/,vidʤi'lænti/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance_committee)

Related search result for "vigilante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.