Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vibrant




vibrant
['vaibrənt]
tính từ
rung động mạnh mẽ; ngân vang
vibrant string
sợi dây rung
vibrant drum
trống kêu
rung, run run
vibrant with joy
run lên vì mừng
(nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực
a vibrant man
một người sôi nổi đầy khí lực
rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc (nhất là về màu sắc)


/'vaibrənt/

tính từ
rung, rung động
vibrant string sợi dây rung
lúc lắc
rung, run run
vibrant with joy run lên vì mừng
kêu, ngân vang
vibrant drum trống kêu
sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực
a vibrant man một người sôi nổi đầy khí lực

Related search result for "vibrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.