Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestibule




vestibule
['vestibjul]
danh từ
(kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh (nơi có thể để mũ, áo khoác lại..)
the vestibule of the theatre
tiền sảnh của nhà hát
cổng (nhà thờ)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hành lang; khoang kín ở giữa các toa chở hành khách trên tàu hoả
vestibule car
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang
vestibule train
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)
(giải phẫu) tiền đình


/'vestibjul/

danh từ
(kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh
cổng (nhà thờ)
đường đi qua, hành lang
vestibule car (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang
vestibule train (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)
(giải phẫu) tiền đình

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.