Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesical




vesical
['vesikl]
tính từ
(thuộc) bóng đái, bọng, túi, nan
vesical calculus
sỏi bóng đái


/'vesikəl/

tính từ
(y học) (thuộc) bóng đái
vesical calculus sỏi bóng đái

Related search result for "vesical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.