Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verb





verb


verb

A verb is a type of word that describes an action or a state of being, like wiggle, walk, run, jump, be, do, have, or think.

[və:b]
danh từ
(ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái)
transitive verb
ngoại động từ
intransitive verb
nội động từ


/və:b/

danh từ
(ngôn ngữ học) động từ
transitive verb ngoại động từ
intransitive verb nội động từ

Related search result for "verb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.