Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venerable




venerable
['venərəbl]
tính từ
đáng tôn kính, đáng được kính trọng (vì tuổi tác, tính cách, sự kết giao..), thiêng liêng
a venerable scholar
một nhà học giả đáng tôn kính
danh từ
(tôn giáo) chức danh phó giáo chủ (trong Giáo hội Anh); chân phước (chức danh của người được coi là rất thánh thiện (như) ng chưa được là thánh trong Nhà thờ Cơ đốc giáo La mã)


/'venərəbl/

tính từ
đáng tôn kính
a venerable scholar một nhà học giả đáng tôn kính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venerable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.