Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vendetta




vendetta
[ven'detə]
danh từ
mối thù truyền kiếp; mối thù máu (mối hận thù truyền kiếp giữa những gia đình trong đó người ta lấy việc giết người để trả thù)
sự thù địch gay gắt dài lâu; cuộc bất hoà ác liệt kéo dài


/ven'detə/

danh từ
thù máu
sự trả thù máu

Related search result for "vendetta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.