Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venality




venality
[vi:'næləti]
danh từ
tính chất dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ


/vi:'næliti/

danh từ
tính chất dễ mua chuộc bằng tiền

Related search result for "venality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.