Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vein



/vein/

danh từ

(giải phẫu) tĩnh mạch

    pulmonary veins tĩnh mạch phổi

(thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ)

vân (đá, gỗ)

(ngành mỏ) mạch

    a vein of coal mạch than

nguồn cảm hứng

    the poetic vein nguồn thơ

    to be in vein of doing something đang thứ muốn làm việc gì

đặc tính; tâm trạng, xu hướng

lối, điệu

    to speak in a humorous vein nói theo lối hài hước

ngoại động từ

sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vein"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.