Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varmint




varmint
['vɑ:mint]
danh từ
(thông tục) người quái ác, người ác hiểm
young varmint
thằng bé tinh ranh quái ác
đồ vô công rồi nghề
phường giá áo túi cơm
sâu mọt; vật hại
đồ bịp bợm
(săn bắn), (từ lóng) con cáo


/'vɑ:mint/

danh từ
(thông tục) người quái ác, người ác hiểm
young varmint thằng bé tinh ranh quái ác
sâu mọt; vật hại
(săn bắn), (từ lóng) con cáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "varmint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.