Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valiance




danh từ
xem valiant
lòng dũng cảm, lòng can đảm



valiance
['væ'ljəns]
danh từ
Xem valiant
lòng dũng cảm, lòng can đảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.