Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacuity




vacuity
[væ'kju:əti]
danh từ
chân không
sự trống rỗng; chỗ trống, khoảng không; vô nghĩa
sự trống rỗng trong tâm hồn, tình trạng vô công rồi nghề
((thường) số nhiều) sự ngây ngô, sự ngờ ngệch, sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn


/væ'kju:iti/

danh từ
sự trống rỗng
chỗ trống, khoảng không
sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vacuity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.